Trusted Platform Module 2.0 AXXTPMCHNE8

Thông số kỹ thuật

Thông tin bổ sung

  • Mô tả •Intel® Trusted Platform Module 2.0 (China Version)

Đặt hàng và tuân thủ

Thông tin đặt hàng và thông số kỹ thuật

Trusted Platform Module 2.0 AXXTPMCHNE8, Single

  • MM# 960608
  • Mã đặt hàng AXXTPMCHNE8

Thông tin về tuân thủ thương mại

  • ECCN EAR99
  • CCATS NA
  • US HTS 8471801000

Thông tin PCN

Các sản phẩm tương thích

Dòng máy chủ Intel® M50FCP

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System M50FCP2UR312 Q1'23 Launched 18.79” x 16.84” 2U Rack Socket-E LGA4677 61257
Intel® Server System M50FCP2UR208 Q1'23 Launched 18.79” x 16.84” 2U Rack Socket-E LGA4677 61258
Intel® Server System M50FCP1UR212 Q1'23 Launched 18.79” x 16.84” 1U Rack Socket-E LGA4677 61259
Intel® Server System M50FCP1UR204 Q1'23 Launched 18.79” x 16.84” 1U Rack Socket-E LGA4677 61260

Dòng máy chủ Intel® M50CYP

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System M50CYP2UR208 Q2'21 Launched 18.79” x 16.84” 2U Rack Socket-P4 61263
Intel® Server System M50CYP2UR312 Q2'21 Launched 18.79” x 16.84” 2U Rack Socket-P4 61268
Intel® Server System M50CYP1UR212 Q2'21 Launched 18.79” x 16.84” 1U Rack Socket-P4 61269
Intel® Server System M50CYP1UR204 Q2'21 Launched 18.79” x 16.84” 1U Rack Socket-P4 61270

Dòng hệ thống máy chủ Intel® M20MYP

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System M20MYP1UR Q2'20 Discontinued SSI EEB (12 x 13 in) 1U Rack Socket P 61281

Hệ thống máy chủ Intel® dòng R1000WFR

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System R1208WFQYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61434
Intel® Server System R1208WFTYS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61437
Intel® Server System R1208WFTYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61444
Intel® Server System R1304WF0YS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61448
Intel® Server System R1304WF0YSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61453
Intel® Server System R1304WFTYS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61459
Intel® Server System R1304WFTYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61468

Hệ thống máy chủ Intel® dòng R2000WFR

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System R2208WF0ZS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61531
Intel® Server System R2208WFQZS Q4'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61538
Intel® Server System R2208WFTZS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61546
Intel® Server System R2208WFTZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61568
Intel® Server System R2208WF0ZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61575
Intel® Server System R2224WFQZS Q4'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61576
Intel® Server System R2224WFTZS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61584
Intel® Server System R2224WFTZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61591
Intel® Server System R2308WFTZS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61592
Intel® Server System R2308WFTZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61599
Intel® Server System R2312WF0NP Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61600
Intel® Server System R2312WF0NPR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61606
Intel® Server System R2312WFQZS Q4'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61607
Intel® Server System R2208WFQZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61613
Intel® Server System R2312WFTZS Q3'17 Discontinued Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61614
Intel® Server System R2312WFTZSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 2U, Spread Core Rack Socket P 61631

Dòng máy chủ Intel® D50TNP

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System D50TNP1MHCPAC Compute Module Q2'21 Launched 8.33” x 21.5” Rack Socket-P4 61715
Intel® Server System D50TNP1MHCRLC Compute Module Q2'21 Launched 8.33” x 21.5” Rack Socket-P4 61757
Intel® Server System D50TNP1MHCRAC Compute Module Q2'21 Launched 8.33” x 21.5” Rack Socket-P4 61759
Intel® Server System D50TNP2MHSVAC Management Module Q2'21 Launched 8.33” x 21.5” 2U Rack Socket-P4 61761
Intel® Server System D50TNP2MHSTAC Storage Module Q3'21 Launched 8.33” x 21.5” 2U Rack Socket-P4 61764
Intel® Server System D50TNP2MFALAC Acceleration Module Q2'21 Launched 8.33” x 21.5” 2U Rack Socket-P4 61768

Dòng khung máy chủ Intel® R1000WF

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của khung vỏ Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Chassis R1208WFXXX Launched 1U, Spread Core Rack 62150

Dòng khung máy chủ Intel® R2000WF

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của khung vỏ Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Chassis R2312WFXXX Launched 2U, Spread Core Rack 62167

Bo mạch máy chủ Intel® D50TNP

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board D50TNP1SB Launched 8.33” x 21.5” Rack Socket-P4 270 W 62187
Intel® Server Board DDR4 D50TNP1SBCR Launched 8.33” x 21.5” Rack Socket-P4 270 W 62188

Bo mạch máy chủ Intel® M50CYP

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board M50CYP2SBSTD Launched 18.79” x 16.84” Rack Socket-P4 270 W 62191
Intel® Server Board M50CYP2SB1U Launched 18.79” x 16.84” Rack Socket-P4 270 W 62192

Bo mạch máy chủ Intel® S2600ST

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board S2600STB Discontinued SSI EEB (12 x 13 in) Rack or Pedestal Socket P 205 W 62273
Intel® Server Board S2600STBR Launched SSI EEB (12 x 13 in) Rack or Pedestal Socket P 205 W 62275
Intel® Server Board S2600STQ Discontinued SSI EEB (12 x 13 in) Rack or Pedestal Socket P 205 W 62281
Intel® Server Board S2600STQR Launched SSI EEB (12 x 13 in) Rack or Pedestal Socket P 205 W 62283

Bo mạch máy chủ Intel® S2600WFR

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board S2600WFQ Discontinued Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62300
Intel® Server Board S2600WF0 Discontinued Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62302
Intel® Server Board S2600WF0R Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62304
Intel® Server Board S2600WFQR Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62305
Intel® Server Board S2600WFT Discontinued Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62306
Intel® Server Board S2600WFTR Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62310

Trình điều khiển và Phần mềm

Trình điều khiển & phần mềm mới nhất

Các bản tải xuống khả dụng:
Tất cả

Tên

Hỗ trợ

Ngày phát hành

Ngày sản phẩm được giới thiệu lần đầu tiên.

Sự ngắt quãng được mong đợi

Ngừng dự kiến là thời gian dự kiến khi sản phẩm sẽ bắt đầu quá trình Ngừng cung cấp sản phẩm. Thông báo ngừng cung cấp sản phẩm, được công bố khi bắt đầu quá trình ngừng cung cấp và sẽ bao gồm toàn bộ thông tin chi tiết về Mốc sự kiện chính của EOL. Một số doanh nghiệp có thể trao đổi chi tiết về mốc thời gian EOL trước khi công bố Thông báo ngừng cung cấp sản phẩm. Liên hệ với đại diện Intel của bạn để có thông tin về các mốc thời gian EOL và các tùy chọn kéo dài tuổi thọ.