Bộ Sưu Tập Sản Phẩm
Tình trạng
Launched
Ngày phát hành
2011
Thuật in thạch bản
28 nm

Tài nguyên

Yếu tố logic (LE)
420000
Môđun logic thích ứng (ALM)
158491
Đăng ký môđun logic thích ứng (ALM)
633964
Vòng khóa pha (PLL) khung và I/O
16
Bộ nhớ nhúng tối đa
23.072 Gb
Khối xử lý tín hiệu kỹ thuật số (DSP)
1092
Định dạng xử lý tín hiệu số (DSP)
Variable Precision
Bộ điều khiển bộ nhớ cứng
Giao diện bộ nhớ ngoài (EF)
DDR II+, DDR2, DDR3, LPDDR, LPDDR2, QDR II, QDR II+, RLDRAM II, RLDRAM 3

Thông số I/O

Tổng số I/O Người dùng Tối đa
704
Hỗ trợ Tiêu chuẩn I/O
3.0 V to 3.3 V LVTTL, 1.2 V to 3.3 V LVCMOS, PCI, PCI-X, SSTL, HSTL, HSUL, Differential SSTL, Differential HSTL, Differential HSUL, LVDS, Mini-LVDS, RSDS, LVPECL
Số Cặp LVDS tối đa
336
Bộ thu phát Không trở về Không (NRZ) Tối đa
36
Tốc độ Dữ liệu Không trở về Không (NRZ) Tối đa
6.5536 Gbps
IP cứng của giao thức bộ thu phát
PCIe Gen2

Các công nghệ tiên tiến

FPGA Bitstream Security
Bộ chuyển đổi tương tự sang số
Không

Thông số gói

Tùy chọn gói
F1152, F1517

Thông tin bổ sung