Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E7 v3

Tên sản phẩm
Tình trạng
Ngày phát hành
Số lõi
Tần số turbo tối đa
Tần số cơ sở của bộ xử lý
Bộ nhớ đệm
Launched Q2'15 8 2.00 GHz 20 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 10 1.90 GHz 25 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 12 2.70 GHz 2.10 GHz 30 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 14 2.80 GHz 2.20 GHz 35 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 16 3.20 GHz 2.20 GHz 40 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 16 3.30 GHz 2.50 GHz 45 MB
Launched Q2'15 18 2.90 GHz 2.10 GHz 45 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 18 3.10 GHz 2.30 GHz 45 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 18 2.80 GHz 2.00 GHz 45 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 18 3.30 GHz 2.50 GHz 45 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 10 3.50 GHz 2.80 GHz 45 MB Last Level Cache
Launched Q2'15 4 3.50 GHz 3.20 GHz 45 MB Last Level Cache

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các bộ xử lý Intel® theo socket, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ cache, bộ nhớ tối đa, v.v.