Bộ xử lý Intel® Xeon® dòng E7 v2

Tên sản phẩm
Tình trạng
Ngày phát hành
Số lõi
Tần số turbo tối đa
Tần số cơ sở của bộ xử lý
Bộ nhớ đệm
Discontinued Q1'14 12 2.80 GHz 2.30 GHz 24 MB
Launched Q1'14 15 2.90 GHz 2.30 GHz 30 MB
Discontinued Q1'14 15 3.10 GHz 2.50 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 15 3.40 GHz 2.80 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 6 1.90 GHz 12 MB
Discontinued Q1'14 8 2.50 GHz 2.00 GHz 16 MB
Discontinued Q1'14 10 2.70 GHz 2.20 GHz 20 MB
Discontinued Q1'14 12 2.80 GHz 2.30 GHz 24 MB
Launched Q1'14 12 3.20 GHz 2.60 GHz 30 MB
Discontinued Q1'14 15 2.90 GHz 2.30 GHz 30 MB
Discontinued Q1'14 15 3.10 GHz 2.50 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 15 3.40 GHz 2.80 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 12 2.80 GHz 2.30 GHz 24 MB
Launched Q1'14 12 3.60 GHz 3.00 GHz 30 MB
Launched Q1'14 15 2.90 GHz 2.30 GHz 30 MB
Discontinued Q1'14 15 3.10 GHz 2.50 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 15 2.80 GHz 2.20 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 15 3.40 GHz 2.80 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 10 3.70 GHz 3.20 GHz 37.5 MB
Discontinued Q1'14 6 3.70 GHz 3.40 GHz 37.5 MB

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các bộ xử lý Intel® theo socket, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ cache, bộ nhớ tối đa, v.v.