Bộ xử lý chuỗi Intel® Celeron® J

Tên sản phẩm
Ngày phát hành
Số lõi
Tần số turbo tối đa
Tần số cơ sở của bộ xử lý
Bộ nhớ đệm
TDP
Q1'21 4 2.00 GHz 1.5 MB L2 Cache 10 W
Q1'21 4 1.80 GHz 1.5 MB L2 Cache 10 W
Q4'19 2 2.00 GHz 4 MB 10 W
Q4'19 4 2.00 GHz 4 MB 10 W
Q3'19 2 2.50 GHz 2.00 GHz 2 MB 10 W
Q3'19 4 2.30 GHz 1.50 GHz 2 MB 10 W
Q4'17 2 2.00 GHz 4 MB 10 W
Q4'17 4 1.50 GHz 4 MB 10 W
Q3'16 2 2.00 GHz 2 MB 10 W
Q3'16 4 1.50 GHz 2 MB 10 W
Q1'16 2 1.60 GHz 2 MB L2 Cache 6 W
Q1'16 4 1.60 GHz 2 MB L2 Cache 6 W
Q4'13 2 2.41 GHz 1 MB L2 Cache 10 W
Q4'13 4 2.00 GHz 2 MB L2 Cache 10 W
Q3'13 2 2.41 GHz 1 MB L2 Cache 10 W
Q3'13 4 2.00 GHz 2 MB L2 Cache 10 W

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các bộ xử lý Intel® theo socket, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ cache, bộ nhớ tối đa, v.v.