Harpertown trước đây của các sản phẩm

Tên sản phẩm
Ngày phát hành
Số lõi
ClockSpeedMax
Tần số cơ sở của bộ xử lý
Bộ nhớ đệm
TDP
Q3'08 4 3.33 GHz 12 MB L2 Cache 120 W
Q3'08 4 3.40 GHz 12 MB L2 Cache 150 W
Q3'08 4 2.66 GHz 12 MB L2 Cache 50 W
Q1'08 4 2.13 GHz 12 MB L2 Cache 40 W
Q1'08 4 2.50 GHz 12 MB L2 Cache 50 W
Q1'08 4 2.33 GHz 12 MB L2 Cache 50 W
Q4'07 4 3.20 GHz 12 MB L2 Cache 150 W
Q4'07 4 2.50 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 2.00 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 2.33 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 2.66 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q1'08 4 2.83 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 2.80 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 80 W
Q4'07 4 3.16 GHz 12 MB L2 Cache 120 W
Q4'07 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 120 W
Q4'07 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 120 W

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các bộ xử lý Intel® theo socket, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ cache, bộ nhớ tối đa, v.v.