Cooper Lake trước đây của các sản phẩm

Tên sản phẩm
Tình trạng
Ngày phát hành
Số lõi
Tần số turbo tối đa
Tần số cơ sở của bộ xử lý
Bộ nhớ đệm
Launched Q3'20 24 4.20 GHz 3.00 GHz 33 MB
Launched Q3'20 24 3.70 GHz 2.00 GHz 33 MB
Launched Q3'20 8 4.40 GHz 3.90 GHz 35.75 MB
Launched Q3'20 24 4.20 GHz 3.00 GHz 33 MB
Launched Q2'20 18 3.80 GHz 2.50 GHz 24.75 MB
Launched Q2'20 28 4.30 GHz 2.90 GHz 38.5 MB
Launched Q2'20 16 4.30 GHz 2.80 GHz 22 MB
Launched Q2'20 20 4.20 GHz 2.40 GHz 27.5 MB
Launched Q2'20 18 3.80 GHz 2.50 GHz 24.75 MB
Launched Q2'20 18 4.30 GHz 3.10 GHz 24.75 MB
Launched Q2'20 24 4.20 GHz 2.30 GHz 33 MB
Launched Q2'20 28 4.30 GHz 2.60 GHz 38.5 MB
Launched Q2'20 28 4.30 GHz 2.60 GHz 38.5 MB
Launched Q2'20 28 4.30 GHz 2.90 GHz 38.5 MB
Launched Q2'20 16 4.30 GHz 2.80 GHz 22 MB

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các bộ xử lý Intel® theo socket, số lượng lõi, dung lượng bộ nhớ cache, bộ nhớ tối đa, v.v.