Bo mạch Máy chủ Intel® S3210SHLC

Thông số kỹ thuật

Thông tin bổ sung

Đồ họa Bộ xử lý

Thông số gói

  • Cấu hình CPU tối đa 1

Các sản phẩm tương thích

Bộ xử lý Intel® Xeon® kế thừa

Tên sản phẩm Tình trạng Ngày phát hành Số lõi Tần số cơ sở của bộ xử lý Bộ nhớ đệm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Xeon® Processor X3380 Discontinued Q1'09 4 3.16 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 5248
Intel® Xeon® Processor X3370 Discontinued Q3'08 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 5251
Intel® Xeon® Processor X3360 Discontinued Q1'08 4 2.83 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 5260
Intel® Xeon® Processor L3360 Discontinued Q1'09 4 2.83 GHz 12 MB L2 Cache 65 W 5272
Intel® Xeon® Processor X3350 Discontinued Q1'08 4 2.66 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 5280
Intel® Xeon® Processor X3330 Discontinued Q3'08 4 2.66 GHz 6 MB L2 Cache 95 W 5292
Intel® Xeon® Processor X3320 Discontinued Q1'08 4 2.50 GHz 6 MB L2 Cache 95 W 5302
Intel® Xeon® Processor X3230 Discontinued Q3'07 4 2.66 GHz 8 MB L2 Cache 95 W 5313
Intel® Xeon® Processor X3220 Discontinued Q1'07 4 2.40 GHz 8 MB L2 Cache 105 W 5318
Intel® Xeon® Processor X3210 Discontinued Q1'07 4 2.13 GHz 8 MB L2 Cache 105 W 5326
Intel® Xeon® Processor E3120 Discontinued Q3'08 2 3.16 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 5333
Intel® Xeon® Processor E3110 Discontinued Q1'08 2 3.00 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 5344
Intel® Xeon® Processor 3070 Discontinued 2 2.66 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 5363
Intel® Xeon® Processor 3065 Discontinued Q4'07 2 2.33 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 5374
Intel® Xeon® Processor 3060 Discontinued 2 2.40 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 5379
Intel® Xeon® Processor 3050 Discontinued 2 2.13 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 5389
Intel® Xeon® Processor 3040 Discontinued 2 1.86 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 5404

Bộ xử lý Intel® Core™ Kế Thừa

Tên sản phẩm Tình trạng Ngày phát hành Số lõi Tần số cơ sở của bộ xử lý Bộ nhớ đệm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Core™2 Extreme Processor X6800 Discontinued Q3'06 2 2.93 GHz 4 MB L2 Cache 75 W 10127
Intel® Core™2 Extreme Processor QX9650 Discontinued Q4'07 4 3.00 GHz 12 MB L2 Cache 130 W 10192
Intel® Core™2 Extreme Processor QX6700 Discontinued Q4'06 4 2.66 GHz 8 MB L2 Cache 130 W 10246
Intel® Core™2 Quad Processor Q9550 Discontinued Q1'08 4 2.83 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 11699
Intel® Core™2 Quad Processor Q9450 Discontinued Q1'08 4 2.66 GHz 12 MB L2 Cache 95 W 11747
Intel® Core™2 Quad Processor Q9400S Discontinued Q1'09 4 2.66 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 11773
Intel® Core™2 Quad Processor Q9400 Discontinued Q3'08 4 2.66 GHz 6 MB L2 Cache 95 W 11787
Intel® Core™2 Quad Processor Q9300 Discontinued Q1'08 4 2.50 GHz 6 MB L2 Cache 95 W 11805
Intel® Core™2 Quad Processor Q8200 Discontinued Q3'08 4 2.33 GHz 4 MB L2 Cache 95 W 11936
Intel® Core™2 Quad Processor Q6700 Discontinued Q3'07 4 2.66 GHz 8 MB L2 Cache 105 W 11952
Intel® Core™2 Quad Processor Q6600 Discontinued Q1'07 4 2.40 GHz 8 MB L2 Cache 105 W 11957
Intel® Core™2 Duo Processor E8500 Discontinued Q1'08 2 3.16 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 11998
Intel® Core™2 Duo Processor E8400 Discontinued Q1'08 2 3.00 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 12055
Intel® Core™2 Duo Processor E8300 Discontinued Q2'08 2 2.83 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 12122
Intel® Core™2 Duo Processor E8200 Discontinued Q1'08 2 2.66 GHz 6 MB L2 Cache 65 W 12190
Intel® Core™2 Duo Processor E7500 Discontinued Q1'09 2 2.93 GHz 3 MB L2 Cache 65 W 12282
Intel® Core™2 Duo Processor E7400 Discontinued Q1'08 2 2.80 GHz 3 MB L2 Cache 65 W 12311
Intel® Core™2 Duo Processor E7300 Discontinued Q3'08 2 2.66 GHz 3 MB L2 Cache 65 W 12339
Intel® Core™2 Duo Processor E7200 Discontinued Q2'08 2 2.53 GHz 3 MB L2 Cache 65 W 12373
Intel® Core™2 Duo Processor E6850 Discontinued Q3'07 2 3.00 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12418
Intel® Core™2 Duo Processor E6750 Discontinued Q3'07 2 2.66 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12432
Intel® Core™2 Duo Processor E6700 Discontinued Q3'06 2 2.66 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12452
Intel® Core™2 Duo Processor E6600 Discontinued Q3'06 2 2.40 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12502
Intel® Core™2 Duo Processor E6550 Discontinued Q3'07 2 2.33 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12536
Intel® Core™2 Duo Processor E6420 Discontinued Q2'07 2 2.13 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12569
Intel® Core™2 Duo Processor E6320 Discontinued Q2'07 2 1.86 GHz 4 MB L2 Cache 65 W 12588
Intel® Core™2 Duo Processor E6400 Discontinued Q3'06 2 2.13 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12603
Intel® Core™2 Duo Processor E6300 Discontinued Q3'06 2 1.86 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12665
Intel® Core™2 Duo Processor E4600 Discontinued Q4'07 2 2.40 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12718
Intel® Core™2 Duo Processor E4500 Discontinued Q3'07 2 2.20 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12744
Intel® Core™2 Duo Processor E4400 Discontinued Q2'07 2 2.00 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12771
Intel® Core™2 Duo Processor E4300 Discontinued Q3'06 2 1.80 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 12801

Bộ xử lý Intel® Pentium® kế thừa

Tên sản phẩm Tình trạng Ngày phát hành Số lõi Tần số cơ sở của bộ xử lý Bộ nhớ đệm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Pentium® Processor E5200 Discontinued Q3'08 2 2.50 GHz 2 MB L2 Cache 65 W 15766
Intel® Pentium® Processor E2220 Discontinued Q1'08 2 2.40 GHz 1 MB L2 Cache 65 W 15790
Intel® Pentium® Processor E2180 Discontinued Q3'07 2 2.00 GHz 1 MB L2 Cache 65 W 15823
Intel® Pentium® Processor E2160 Discontinued Q3'06 2 1.80 GHz 1 MB L2 Cache 65 W 15834
Intel® Pentium® Processor E2140 Discontinued Q2'07 2 1.60 GHz 1 MB L2 Cache 65 W 15866

Bộ xử lý Intel® Celeron® kế thừa

Tên sản phẩm Tình trạng Ngày phát hành Số lõi Tần số cơ sở của bộ xử lý Bộ nhớ đệm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Celeron® Processor E1500 Discontinued Q3'06 2 2.20 GHz 512 KB L2 Cache 65 W 22975
Intel® Celeron® Processor E1400 Discontinued Q2'08 2 2.00 GHz 512 KB L2 Cache 65 W 22978
Intel® Celeron® Processor 440 Discontinued Q3'06 1 2.00 GHz 512 KB L2 Cache 35 W 23310
Intel® Celeron® Processor 430 Discontinued Q2'07 1 1.80 GHz 512 KB L2 Cache 35 W 23328
Intel® Celeron® Processor 420 Discontinued Q2'07 1 1.60 GHz 512 KB L2 Cache 35 W 23341

Bộ điều khiển Intel® RAID

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Cấp độ RAID được hỗ trợ Số cổng bên trong Số cổng bên ngoài Bộ nhớ nhúng Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® RAID Controller RS2WC040 Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50 4 0 None 62469
Intel® RAID Controller RS2WC080 Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50 8 0 None 62470
Intel® RAID Controller SASMF8I Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50 8 0 62474
Intel® RAID Controller SASUC8I Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 1E, 10 8 0 None 62475
Intel® RAID Controller SASWT4I Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 1E, 10 4 0 62476
Intel® RAID Controller SRCSAS144E Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50 4 4 128MB 62494
Intel® RAID Controller SRCSAS18E Discontinued Full Height 1/2 Length PCIe Card 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60 8 0 62504
Intel® RAID Controller SRCSASJV Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60 8 8 512MB 62507
Intel® RAID Controller SRCSASLS4I Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60 4 0 128MB 62508
Intel® RAID Controller SRCSASPH16I Discontinued Full Height 1/2 Length PCIe Card 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60 16 0 256MB 62509
Intel® RAID Controller SRCSATAWB Discontinued Low Profile MD2 Card 0, 1, 10, 5, 50, 6, 60 8 0 128MB 62512

Dòng khung vỏ máy chủ Intel® SC5200

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của khung vỏ Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Chassis SC5299UP Q2'06 Discontinued Pedestal, 6U Rack Option 66337

Trình điều khiển và Phần mềm

Trình điều khiển & phần mềm mới nhất

Các bản tải xuống khả dụng:
Tất cả

Tên

Hướng dẫn tương tác RAID cho Intel® Rapid Storage Technology nghiệp (Intel® RSTe)

Hướng dẫn tương tác RAID cho Công nghệ RAID Phần mềm Nhúng Intel® 2 (ESRT2)

Trình điều khiển video trên bo mạch Mathấp-G200e cho Windows*

Intel® Matrix RAID và Trình điều khiển AHCI cho Windows*

Hỗ trợ

Ngày phát hành

Ngày sản phẩm được giới thiệu lần đầu tiên.

Sự ngắt quãng được mong đợi

Ngừng dự kiến là thời gian dự kiến khi sản phẩm sẽ bắt đầu quá trình Ngừng cung cấp sản phẩm. Thông báo ngừng cung cấp sản phẩm, được công bố khi bắt đầu quá trình ngừng cung cấp và sẽ bao gồm toàn bộ thông tin chi tiết về Mốc sự kiện chính của EOL. Một số doanh nghiệp có thể trao đổi chi tiết về mốc thời gian EOL trước khi công bố Thông báo ngừng cung cấp sản phẩm. Liên hệ với đại diện Intel của bạn để có thông tin về các mốc thời gian EOL và các tùy chọn kéo dài tuổi thọ.

BMC tích hợp với IPMI

IPMI (Giao diện quản lý nền tảng thông minh) là một giao diện chuẩn hóa được sử dụng để quản lý ngoài băng tần các hệ thống máy tính. Bộ điều khiển Quản lý bo mạch cơ sở tích hợp là một vi mạch điều khiển cho phép Giao diện quản lý nền tảng thông minh.

Có sẵn Tùy chọn nhúng

Có sẵn tùy chọn nhúng cho biết sản phẩm cung cấp khả năng sẵn có để mua mở rộng cho các hệ thống thông minh và các giải pháp nhúng. Có thể tìm chứng chỉ sản phẩm và điều kiện sử dụng trong báo cáo Chứng nhận phát hành sản phẩm. Hãy liên hệ người đại diện của Intel để biết chi tiết.

Dung lượng bộ nhớ tối Đa (tùy vào loại bộ nhớ)

Kích thước bộ nhớ tối đa nói đến dung lượng bộ nhớ tối đa mà bộ xử lý hỗ trợ.

Các loại bộ nhớ

Bộ xử lý Intel® có ở bốn dạng khác nhau: Kênh Đơn, Kênh Đôi, Kênh Tam Thể và Kiểu linh hoạt.

Số DIMM Tối Đa

DIMM (Mô-đun bộ nhớ nội tuyến kép) là một loạt IC DRAM (Bộ nhớ truy cập ngẫu nhiên động) được gắn trên một bo mạch in nhỏ.

Đồ họa tích hợp

Đồ họa tích hợp cho phép chất lượng hình ảnh đáng kinh ngạc, hiệu suất đồ họa nhanh hơn và các tùy chọn hiển thị linh hoạt mà không cần card đồ họa riêng.

Số cổng PCI Express tối đa

Một cổng PCI Express (PCIe) bao gồm hai cặp tín hiệu khác biệt, một để nhận dữ liệu, một để truyền dữ liệu và là đơn vị cơ bản của bus PCIe. Số Cổng PCI Express là tổng số được bộ xử lý hỗ trợ.

PCIe x4 thế hệ 1.x

PCIe (Kết nối thành phần ngoại vi nhanh) là một chuẩn bus mở rộng của máy tính nối tiếp tốc độ cao để gắn các thiết bị phần cứng vào một máy tính. Trường này cho biết số lượng đế cắm PCIe cho cấu hình cổng cụ thể (x8, x16) và thế hệ PCIe (1.x, 2.x).

PCIe x8 thế hệ 1.x

PCIe (Kết nối thành phần ngoại vi nhanh) là một chuẩn bus mở rộng của máy tính nối tiếp tốc độ cao để gắn các thiết bị phần cứng vào một máy tính. Trường này cho biết số lượng đế cắm PCIe cho cấu hình cổng cụ thể (x8, x16) và thế hệ PCIe (1.x, 2.x).

Phiên bản chỉnh sửa USB

USB (Bus nối tiếp đa năng) là một công nghệ kết nối tiêu chuẩn của ngành để gắn các thiết bị ngoại vi với máy tính.

Tổng số cổng SATA

SATA (Đính kèm công nghệ nâng cao nối tiếp) là một tiêu chuẩn tốc độ cao để kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ đĩa cứng và các ổ đĩa quang với bo mạch chủ.

Cấu hình RAID

RAID (Phần dư thừa của đĩa độc lập) là một công nghệ lưu trữ kết hợp nhiều thành phần ổ đĩa vào một đơn vị hợp lý duy nhất và phân phối dữ liệu trên dãy được xác định bởi các cấp độ RAID, cho biết mức độ dự phòng và hiệu năng cần thiết.

Số cổng nối tiếp

Cổng nối tiếp là một giao diện máy tính được sử dụng để kết nối các thiết bị ngoại vi.

Mạng LAN Tích hợp

Mạng LAN tích hợp hiển thị sự có mặt của MAC Ethernet tích hợp của Intel hoặc của các cổng mạng LAN được lắp đặt trong bảng mạch hệ thống.

Cổng SAS tích hợp

SAS tích hợp cho biết hỗ trợ SCSI (Giao diện hệ thống máy tính nhỏ) đính kèm nối tiếp được tích hợp vào bo mạch. SAS là một tiêu chuẩn tốc độ cao để kết nối các thiết bị lưu trữ như ổ đĩa cứng và các ổ đĩa quang với bo mạch chủ.

Hỗ trợ mô-đun quản lý từ xa Intel®

Mô hình quản lý từ xa Intel® (Intel® RMM) cho phép bạn giành quyền truy cập và điều khiển máy chủ và các thiết bị khác an toàn từ bất kỳ máy nào trên mạng. Truy cập từ xa bao gồm khả năng quản lý từ xa, như điều khiển điện năng, KVM, chuyển hướng phương tiện bằng card giao diện mạng (NIC) quản lý chuyên biệt.

Trình quản lý nút Intel®

Trình quản lý nút nguồn thông minh Intel® là công nghệ thường trú trong nền tảng nhằm thực thi các chính sách điện và nhiệt cho nền tảng. Chương trình cho phép quản lý điện và nhiệt của trung tâm dữ liệu bằng cách cho giao diện ngoài tiếp xúc với phần mềm quản lý, qua đó chỉ định chính sách nền tảng có thể được định rõ. Chương trình cũng hỗ trợ các mô hình sử dụng quản lý điện của trung tâm dữ liệu như giới hạn điện.