Bộ nhớ liên tục Intel® Optane™ chuỗi 100

Mô-đun 512GB

Thông số kỹ thuật

Độ tin cậy

Thông tin bổ sung

Thông số gói

Các công nghệ tiên tiến

Đặt hàng và tuân thủ

Thông tin đặt hàng và thông số kỹ thuật

Intel® Optane™ Persistent Memory 512GB Module (1.0) 4 Pack

  • MM# 999AW1
  • Mã đặt hàng NMA1XXD512GPSU4
  • ID Nội dung MDDS 707580

Intel® Optane™ Persistent Memory 100 Series (512GB Module) 50 Pack

  • MM# 999AW2
  • Mã đặt hàng NMA1XXD512GPSUF

Thông tin về tuân thủ thương mại

  • ECCN 5A992CN3
  • CCATS G159019
  • US HTS 8473301140

Thông tin PCN

Các sản phẩm tương thích

Hệ thống máy chủ Intel® dòng R1000WFR

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server System R1208WFQYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61334
Intel® Server System R1208WFTYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61344
Intel® Server System R1304WF0YSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61353
Intel® Server System R1304WFTYSR Q2'19 Launched Custom 16.7" x 17" 1U, Spread Core Rack Socket P 61368

Hệ thống máy chủ Intel® dòng R2000WFR

Hệ thống máy chủ Intel® dòng S2600BPR

Tên sản phẩm Ngày phát hành Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Compute Module HNS2600BPB24R Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61802
Intel® Compute Module HNS2600BPBR Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61835
Intel® Compute Module HNS2600BPBLCR Q2'19 Discontinued Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61836
Intel® Compute Module HNS2600BPBLC24R Q2'19 Discontinued Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61844
Intel® Compute Module HNS2600BPQ24R Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61858
Intel® Compute Module HNS2600BPQR Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61872
Intel® Compute Module HNS2600BPSR Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61875
Intel® Compute Module HNS2600BPS24R Q2'19 Launched Custom 6.8" x 19.1" 2U Rack Socket P 61881

Bo mạch máy chủ Intel® S2600BPR

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board S2600BPBR Launched Custom 6.8" x 19.1" Rack Socket P 165 W 62130
Intel® Server Board S2600BPQR Launched Custom 6.8" x 19.1" Rack Socket P 165 W 62133
Intel® Server Board S2600BPSR Launched Custom 6.8" x 19.1" Rack Socket P 165 W 62135

Bo mạch máy chủ Intel® S2600WFR

Tên sản phẩm Tình trạng Kiểu hình thức của bo mạch Kiểu hình thức của khung vỏ Chân cắm TDP Sort Order So sánh
Tất cả | Không có
Intel® Server Board S2600WF0R Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62204
Intel® Server Board S2600WFQR Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62205
Intel® Server Board S2600WFTR Launched Custom 16.7" x 17" Rack Socket P 205 W 62210

Trình điều khiển và Phần mềm

Trình điều khiển & phần mềm mới nhất

Các bản tải xuống khả dụng:
Tất cả

Tên

Hỗ trợ

Ngày phát hành

Ngày sản phẩm được giới thiệu lần đầu tiên.

Điều kiện sử dụng

Điều kiện sử dụng là các điều kiện về môi trường và vận hành trong quá trình sử dụng hệ thống.
Để biết thông tin về điều kiện sử dụng cho từng SKU cụ thể, hãy xem PRQ report.
Để biết thông tin về điều kiện sử dụng hiện hành, truy cập Intel UC (trang CNDA)*.

Thời gian trung bình giữa những lần thất bại (MTBF)

MTBF (Thời gian trung bình giữa những lần thất bại) cho biết thời gian hoạt động trôi qua dự kiến giữa các lần thất bại. Được đo bằng giờ.

Hệ số hình dạng

Kiểu hình thức cho biết kích thước tiêu chuẩn công nghiệp và hình dạng của thiết bị.

Giao diện

Giao diện cho biết phương pháp giao tiếp bus tiêu chuẩn của ngành được sử dụng cho thiết bị.

Mã hóa phần cứng

Mã hóa phần cứng là mã hóa dữ liệu ở cấp độ ổ đĩa. Mã hóa được sử dụng để đảm bảo dữ liệu lưu trên ổ đĩa được an toàn trước đột nhập không mong muốn.