Cold Stream trước đây của các sản phẩm

Tên sản phẩm
Dung lượng
Hệ số hình dạng
Giao diện
750 GB U.2 15mm PCIe 3.0 2x2 dual port, NVMe
375 GB U.2 15mm PCIe 3.0 2x2 dual port, NVMe
1.5 TB U.2 15mm PCIe 3.0 2x2 dual port, NVMe
200 GB M.2 22 x 110mm PCIe 3.0 x4, NVMe
375 GB M.2 22 x 110mm PCIe 3.0 x4, NVMe
100 GB M.2 22 x 110mm PCIe 3.0 x4, NVMe
750 GB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe
750 GB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
1.5 TB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
375 GB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
1.5 TB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe
375 GB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe
100 GB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
1.5 TB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
1.5 TB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe
750 GB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
750 GB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe
375 GB U.2 15mm PCIe 3.0 x4, NVMe
375 GB HHHL (CEM3.0) PCIe 3.0 x4, NVMe

Tìm kiếm chuyên sâu

Sử dụng công cụ này để lọc các ổ cứng thể rắn Intel® theo dung lượng, giao diện, hiệu năng, v.v.